Có 2 kết quả:

引咎辞职 yǐn jiù cí zhí ㄧㄣˇ ㄐㄧㄡˋ ㄘˊ ㄓˊ引咎辭職 yǐn jiù cí zhí ㄧㄣˇ ㄐㄧㄡˋ ㄘˊ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to admit responsibility and resign

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to admit responsibility and resign

Bình luận 0